Có 1 kết quả:
lù ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đồ lục 圖籙,图箓)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 籙.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bùa: 符籙 Bùa chú;
② Sổ sách: 圖籙 Sách mệnh của thiên thần cho; 膺圖受籙 Vua được làm chủ cả thiên hạ.
② Sổ sách: 圖籙 Sách mệnh của thiên thần cho; 膺圖受籙 Vua được làm chủ cả thiên hạ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籙
Từ điển Trung-Anh
(1) records
(2) book
(3) Taoist written charm
(4) book of prophecy (e.g. of dynastic fortunes)
(2) book
(3) Taoist written charm
(4) book of prophecy (e.g. of dynastic fortunes)
Từ ghép 2