Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: HNME (竹弓一水)
Unicode: U+7B93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄌㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đồ lục 圖籙,图箓)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 籙.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bùa: 符籙 Bùa chú;
② Sổ sách: 圖籙 Sách mệnh của thiên thần cho; 膺圖受籙 Vua được làm chủ cả thiên hạ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 籙

Từ điển Trung-Anh

(1) records
(2) book
(3) Taoist written charm
(4) book of prophecy (e.g. of dynastic fortunes)

Từ ghép 2