Có 1 kết quả:
lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⺮录
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: HNME (竹弓一水)
Unicode: U+7B93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0