Có 1 kết quả:
suàn zhàng ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reckon (accounting)
(2) to balance an account
(3) fig. to settle an account
(4) to get one's revenge
(2) to balance an account
(3) fig. to settle an account
(4) to get one's revenge
Bình luận 0