Có 1 kết quả:
suàn shù ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to count numbers
(2) to keep to one's word
(3) to hold (i.e. to remain valid)
(4) to count (i.e. to be important)
(2) to keep to one's word
(3) to hold (i.e. to remain valid)
(4) to count (i.e. to be important)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0