Có 1 kết quả:

suàn shù ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to count numbers
(2) to keep to one's word
(3) to hold (i.e. to remain valid)
(4) to count (i.e. to be important)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0