Có 1 kết quả:

guǎn zhōng kuī bào ㄍㄨㄢˇ ㄓㄨㄥ ㄎㄨㄟ ㄅㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. to see a leopard through a narrow tube (idiom); fig. to miss the big picture

Bình luận 0