Có 2 kết quả:
Guǎn Zhòng ㄍㄨㄢˇ ㄓㄨㄥˋ • guǎn zhòng ㄍㄨㄢˇ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Guan Zhong (-645 BC), famous politician of Qi 齊國|齐国 of Spring and Autumn period
(2) known as Guangzi 管子
(2) known as Guangzi 管子
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a restricted view through a bamboo tube
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0