Có 1 kết quả:
guǎn jiā pó ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄚ ㄆㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) housewife (jocularly)
(2) female housekeeper of a higher rank (old)
(3) busybody
(2) female housekeeper of a higher rank (old)
(3) busybody
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0