Có 1 kết quả:

guǎn shǒu guǎn jiǎo ㄍㄨㄢˇ ㄕㄡˇ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to control in every detail
(2) excessive supervision

Bình luận 0