Có 1 kết quả:
guǎn jiào wú fāng ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˋ ㄨˊ ㄈㄤ
guǎn jiào wú fāng ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˋ ㄨˊ ㄈㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unable to discipline a child
(2) incapable of dealing with (unruly child)
(2) incapable of dealing with (unruly child)
Bình luận 0
guǎn jiào wú fāng ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˋ ㄨˊ ㄈㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0