Có 1 kết quả:

guǎn shù ㄍㄨㄢˇ ㄕㄨˋ

1/1

guǎn shù ㄍㄨㄢˇ ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to exercise control over
(2) restriction
(3) control