Có 1 kết quả:

guǎn lǐ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ

1/1

guǎn lǐ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quản lý

Từ điển Trung-Anh

(1) to supervise
(2) to manage
(3) to administer
(4) management
(5) administration
(6) CL:個|个[ge4]