Có 1 kết quả:
guǎn lǐ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quản lý
Từ điển Trung-Anh
(1) to supervise
(2) to manage
(3) to administer
(4) management
(5) administration
(6) CL:個|个[ge4]
(2) to manage
(3) to administer
(4) management
(5) administration
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0