Có 1 kết quả:
guǎn jiàn ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) my limited view (lit. view through a thin tube)
(2) my limited understanding
(3) my opinion (humble)
(2) my limited understanding
(3) my opinion (humble)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0