Có 1 kết quả:

guǎn yuè ㄍㄨㄢˇ ㄩㄝˋ

1/1

guǎn yuè ㄍㄨㄢˇ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) flute
(2) pipe
(3) key
(4) CL:把[ba3]

Một số bài thơ có sử dụng