Có 1 kết quả:
qiè ㄑㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái tráp, cái hòm nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 篋.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái hòm nhỏ, cái tráp: 藤篋 Va li mây.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 篋
Từ điển Trung-Anh
(1) chest
(2) box
(3) trunk
(4) suitcase
(5) portfolio
(2) box
(3) trunk
(4) suitcase
(5) portfolio
Từ ghép 15