Có 1 kết quả:

qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一丶ノ一ノ丶フ
Thương Hiệt: HSKT (竹尸大廿)
Unicode: U+7BA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiếp
Âm Nôm: khiếp
Âm Quảng Đông: haap6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

qiè ㄑㄧㄝˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái tráp, cái hòm nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 篋.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái hòm nhỏ, cái tráp: 藤篋 Va li mây.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 篋

Từ điển Trung-Anh

(1) chest
(2) box
(3) trunk
(4) suitcase
(5) portfolio

Từ ghép 15