Có 1 kết quả:
tuò ㄊㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cật tre, mo nang
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 籜.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vò măng, bẹ măng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籜
Từ điển Trung-Anh
sheath around joints of bamboo
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh