Có 1 kết quả:

tuò ㄊㄨㄛˋ
Âm Quan thoại: tuò ㄊㄨㄛˋ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一フ丶一一丨
Thương Hiệt: HQEQ (竹手水手)
Unicode: U+7BA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thác
Âm Quảng Đông: tok3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tuò ㄊㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cật tre, mo nang

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vò măng, bẹ măng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

sheath around joints of bamboo