Có 1 kết quả:
luó ㄌㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái rá vo gạo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 籮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái sọt, cái thúng, cái rổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籮
Từ điển Trung-Anh
basket
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 5