Có 1 kết quả:

luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Quan thoại: luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: zhú 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一ノフ丶
Thương Hiệt: HWLN (竹田中弓)
Unicode: U+7BA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

luó ㄌㄨㄛˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái rá vo gạo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái sọt, cái thúng, cái rổ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

basket

Từ ghép 5