Có 1 kết quả:
dān shí hú jiāng ㄉㄢ ㄕˊ ㄏㄨˊ ㄐㄧㄤ
dān shí hú jiāng ㄉㄢ ㄕˊ ㄏㄨˊ ㄐㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive troops with food and drink (idiom)
(2) to give troops a hearty welcome
(3) also pr. [dan1 si4 hu2 jiang1]
(2) to give troops a hearty welcome
(3) also pr. [dan1 si4 hu2 jiang1]
Bình luận 0