Có 2 kết quả:
xiāo ㄒㄧㄠ • xiǎo ㄒㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cây tiêu (nhạc cụ, như sáo)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 簫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ống sáo, ống tiêu;
② (văn) Cái đốc cung.
② (văn) Cái đốc cung.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 簫
Từ điển Trung-Anh
(1) xiao, a free reed mouth organ with five or more pipes blown from the bottom
(2) same as 排簫|排箫
(3) also translated as pan pipes
(2) same as 排簫|排箫
(3) also translated as pan pipes
Từ ghép 7
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 簫.