Có 2 kết quả:

ㄋㄚˋruò ㄖㄨㄛˋ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một dạng khác của 篛.

ruò ㄖㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây tre

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một dạng khác của 篛.

Từ điển Thiều Chửu

① Một thứ tre lá to (lá cọ), dùng để lợp nón, đất Sở gọi cật tre là nhược.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Một loại tre lá to thường dùng để làm nón;
② Cật tre.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cật tre, phần vỏ ngoài cứng của cây tre — Tên một loài tre lá cực lớn, dùng được vào nhiều việc.

Từ điển Trung-Anh

(1) (bamboo)
(2) skin of bamboo