Âm Quan thoại: biān ㄅㄧㄢ Tổng nét: 15 Bộ: zhú 竹 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱⺮便 Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨フ一一ノ丶 Thương Hiệt: HOMK (竹人一大) Unicode: U+7BAF Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
1. (Danh) Xe kiệu làm bằng tre. ◎Như: “tiên dư” 箯輿 xe làm bằng tre.
2. (Danh) Khí cụ đựng cơm làm bằng tre. § Thứ lớn gọi là “tiên” 箯, thứ nhỏ gọi là “cử” 筥.