Có 1 kết quả:

xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ
Tổng nét: 15
Bộ: zhú 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: HDBU (竹木月山)
Unicode: U+7BB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sương, tương
Âm Nôm: rương, sương, tương
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

xiāng ㄒㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái hòm, rương, vali

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hòm xe, toa xe. ◎Như: “xa tương” 車箱 chỗ trong xe để chở người hoặc đồ vật.
2. (Danh) Hòm, rương. ◎Như: “bì tương” 皮箱 hòm da (valise bằng da), “phong tương” 風箱 bễ quạt lò, “tín tương” 信箱 hộp thư.
3. (Danh) Kho chứa. ◎Như: “thiên thương vạn tương” 千倉萬箱 ngàn vựa muôn kho, ý nói thóc nhiều lắm.
4. (Danh) Chái nhà. § Thông “sương” 廂.
5. (Danh) Lượng từ: thùng, hòm, hộp. ◎Như: “lưỡng tương y phục” 兩箱衣服 hai rương quần áo, “tam tương thủy quả” 三箱水果 ba thùng trái cây.
6. § Ghi chú: Ta quen đọc là “sương”.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái hòm xe, trong xe đóng một cái ngăn để chứa đồ gọi là xa tương 車箱.
② Cái kho, như thiên thương vạn tương 千倉萬箱 ngàn vựa muôn kho, ý nói thóc nhiều lắm.
③ Cái hòm. Ta quen đọc là chữ sương.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hòm, rương: 衣箱 Hòm áo; 皮相 Va li da;
② Vật có dạng như chiếc hòm (rương): 電冰箱 Tủ lạnh; 風箱 Ống bễ; 集裝箱 Công-ten-nơ; 車箱 Ngăn chứa đồ trong xe;
③ (văn) Kho: 千倉萬箱 Ngàn vựa muôn kho, thóc lúa muôn kho.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái thùng xe, chỗ để chở đồ đạc hoặc người — Cái thùng. Cái rương. Td: Phúc sương ( cái thùng ở nhà chùa, để thiện nam tín nữ tới lễ Phật thì bỏ tiền vào đó lấy phúc ). — Cũng đọc Tưng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thùng xe — Cái thùng. Cái rương. Ta thường đọc là Sương.

Từ điển Trung-Anh

(1) box
(2) trunk
(3) chest

Từ ghép 106

àn xiāng 暗箱àn xiāng cāo zuò 暗箱操作bǎi bǎo xiāng 百宝箱bǎi bǎo xiāng 百寶箱bǎi yè xiāng 百叶箱bǎi yè xiāng 百葉箱bǎn tiáo xiāng 板条箱bǎn tiáo xiāng 板條箱bǎo jié xiāng 保洁箱bǎo jié xiāng 保潔箱bǎo xiǎn xiāng 保险箱bǎo xiǎn xiāng 保險箱bǎo yù xiāng 保育箱biàn sù xiāng 变速箱biàn sù xiāng 變速箱bīng xiāng 冰箱chē hòu xiāng 車後箱chē hòu xiāng 车后箱chē xiāng 車箱chē xiāng 车箱chén xiāng 沉箱chǐ lún xiāng 齒輪箱chǐ lún xiāng 齿轮箱chǔ shuǐ xiāng 储水箱chǔ shuǐ xiāng 儲水箱diàn bīng xiāng 电冰箱diàn bīng xiāng 電冰箱diàn xiāng 电箱diàn xiāng 電箱diàn zǐ xìn xiāng 电子信箱diàn zǐ xìn xiāng 電子信箱fān xiāng dǎo guì 翻箱倒柜fān xiāng dǎo guì 翻箱倒櫃fān xiāng dǎo qiè 翻箱倒箧fān xiāng dǎo qiè 翻箱倒篋fèi wù xiāng 废物箱fèi wù xiāng 廢物箱fēng xiāng 蜂箱fēng xiāng 風箱fēng xiāng 风箱gōng jù xiāng 工具箱hēi xiāng 黑箱hēi xiāng cāo zuò 黑箱操作hēi xiāng zi 黑箱子hōng xiāng 烘箱hòu bèi xiāng 后备箱hòu bèi xiāng 後備箱huà xué zhàn jì jiǎn dú xiāng 化学战剂检毒箱huà xué zhàn jì jiǎn dú xiāng 化學戰劑檢毒箱jī xiāng 机箱jī xiāng 機箱jí jiù xiāng 急救箱jí yóu xiāng 集油箱jí zhuāng xiāng 集装箱jí zhuāng xiāng 集裝箱jí zhuāng xiāng chuán 集装箱船jí zhuāng xiāng chuán 集裝箱船jiǎn dú xiāng 检毒箱jiǎn dú xiāng 檢毒箱kǎo xiāng 烤箱lā jī xiāng 垃圾箱lěng cáng xiāng 冷藏箱méi xiāng 煤箱pí xiāng 皮箱piào xiāng 票箱pú cǎo xiāng 蒲草箱qián shuǐ zhuāng bèi tuō lún xiāng 潛水裝備拖輪箱qián shuǐ zhuāng bèi tuō lún xiāng 潜水装备拖轮箱qīng xiāng dǎo qiè 倾箱倒箧qīng xiāng dǎo qiè 傾箱倒篋shōu cún xiāng 收存箱shōu jiàn xiāng 收件箱shǒu tào xiāng 手套箱shǒu tí xiāng 手提箱shuǐ xiāng 水箱shuǐ zú xiāng 水族箱tí xiāng 提箱tiáo bǎn xiāng 条板箱tiáo bǎn xiāng 條板箱tiě xiāng 鐵箱tiě xiāng 铁箱tóu piào xiāng 投票箱wǎng xiāng 網箱wǎng xiāng 网箱xiāng liáng 箱梁xiāng qiè 箱箧xiāng qiè 箱篋xiāng zi 箱子xìn xiāng 信箱xíng li xiāng 行李箱yì jiàn xiāng 意見箱yì jiàn xiāng 意见箱yīn xiāng 音箱yíng xiāng lěi qiè 盈箱累箧yíng xiāng lěi qiè 盈箱累篋yóu xiāng 油箱yóu xiāng 邮箱yóu xiāng 郵箱yóu zhèng xìn xiāng 邮政信箱yóu zhèng xìn xiāng 郵政信箱yǔ yīn xìn xiāng 語音信箱yǔ yīn xìn xiāng 语音信箱zhěn tou xiāng 枕头箱zhěn tou xiāng 枕頭箱zhǐ xiāng 紙箱zhǐ xiāng 纸箱