Có 1 kết quả:

zhēn yán ㄓㄣ ㄧㄢˊ

1/1

zhēn yán ㄓㄣ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) admonition
(2) exhortation
(3) dictum
(4) the biblical Book of Proverbs

Bình luận 0