Có 1 kết quả:

yuē ㄩㄝ
Âm Pinyin: yuē ㄩㄝ
Tổng nét: 15
Bộ: zhú 竹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フフ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: HVFI (竹女火戈)
Unicode: U+7BB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ước

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhạc khí thời xưa, như cái “sanh” 笙 nhỏ.