Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jié hòu
ㄐㄧㄝˊ ㄏㄡˋ
1
/1
節候
jié hòu
ㄐㄧㄝˊ ㄏㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) season
(2) time of year
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đài thành lộ - Thất nguyệt tam nhật kỷ sự - 臺城路-七月三日紀事
(
Mori Kainan
)
•
Lập xuân hậu bạo phong - 立春後暴風
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Thu dạ độc khởi - 秋夜獨起
(
Phan Thanh Giản
)
•
Thù Trình Diên thu dạ tức sự kiến tặng - 酬程延秋夜即事見贈
(
Hàn Hoằng
)
Bình luận
0