Có 1 kết quả:

jié liú ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to control flow
(2) to choke
(3) weir valve
(4) a throttle
(5) a choke

Bình luận 0