Có 1 kết quả:

jié mù ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

tiết mục, chương trình

Từ điển Trung-Anh

(1) program
(2) item (on a program)
(3) CL:|[tai2],|[ge4],[tao4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0