Có 1 kết quả:
jié yuē ㄐㄧㄝˊ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to economize
(2) to conserve (resources)
(3) economy
(4) frugal
(2) to conserve (resources)
(3) economy
(4) frugal
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng