Có 1 kết quả:
fàn ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phép tắc, khuôn mẫu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khuôn đúc. ◎Như: “tiền phạm” 錢範 khuôn đúc tiền.
2. (Danh) Khuôn phép, phép tắc. ◎Như: “quy phạm” 規範 khuôn phép, “mô phạm” 模範 mẫu mực.
3. (Danh) Giới hạn. ◎Như: “phạm vi” 範圍.
4. (Danh) Họ “Phạm”.
5. (Tính) Có thể dùng làm phép tắc. ◎Như: “phạm văn” 範文 bài văn mẫu.
6. (Động) Hạn chế.
2. (Danh) Khuôn phép, phép tắc. ◎Như: “quy phạm” 規範 khuôn phép, “mô phạm” 模範 mẫu mực.
3. (Danh) Giới hạn. ◎Như: “phạm vi” 範圍.
4. (Danh) Họ “Phạm”.
5. (Tính) Có thể dùng làm phép tắc. ◎Như: “phạm văn” 範文 bài văn mẫu.
6. (Động) Hạn chế.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Khuôn đúc: 錢範 Khuôn đúc tiền;
② Gương mẫu: 典範 Tấm gương sáng; 示範 Làm mẫu;
③ Khuôn phép: 就範 Noi theo khuôn phép;
④ Phạm vi, giới hạn;
⑤ Tuân theo những quy tắc thích hợp;
⑥ [Fàn] (Họ) Phạm.
② Gương mẫu: 典範 Tấm gương sáng; 示範 Làm mẫu;
③ Khuôn phép: 就範 Noi theo khuôn phép;
④ Phạm vi, giới hạn;
⑤ Tuân theo những quy tắc thích hợp;
⑥ [Fàn] (Họ) Phạm.
Từ điển Trung-Anh
(1) pattern
(2) model
(3) example
(2) model
(3) example
Từ ghép 40
Běi jīng Shī fàn Dà xué 北京師範大學 • bù guī fàn 不規範 • dà fàn wéi 大範圍 • diǎn fàn 典範 • fàn běn 範本 • fàn chóu 範疇 • fàn chóu lùn 範疇論 • fàn lì 範例 • fàn shì 範式 • fàn shù 範數 • fàn wéi 範圍 • fáng fàn 防範 • fēng fàn 風範 • guī fàn 規範 • guī fàn 閨範 • guī fàn huà 規範化 • guī fàn lǐ lùn 規範理論 • guī fàn xìng 規範性 • guǐ fàn 軌範 • Hán shān Shī fàn Xué yuàn 韓山師範學院 • Huá dōng Shī fàn Dà xué 華東師範大學 • jì shù guī fàn 技術規範 • jiù fàn 就範 • kǔn fàn 閫範 • láo dòng mó fàn 勞動模範 • mó fàn 模範 • qǐ mó fàn 起模範 • Shǎn xī Shī fàn Dà xué 陝西師範大學 • shè jì guī fàn 設計規範 • shī fàn 師範 • shī fàn dà xué 師範大學 • shī fàn xué yuàn 師範學院 • shì fàn 示範 • shòu quán fàn wéi 授權範圍 • shū yú fáng fàn 疏於防範 • xiǎo fàn wéi 小範圍 • xún lái fàn chóu 尋來範疇 • yí fàn gǔ jīn 貽範古今 • Zhàn jiāng Shī fàn Xué yuàn 湛江師範學院 • zhōng děng shī fàn xué xiào 中等師範學校