Có 1 kết quả:

piān yùn ㄆㄧㄢ ㄩㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for Yupian 玉篇[Yu4 pian1] and Guangyun 廣韻|广韵[Guang3 yun4]

Bình luận 0