Có 1 kết quả:

qiè ㄑㄧㄝˋ

1/1

qiè ㄑㄧㄝˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái tráp, cái hòm nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tráp, rương nhỏ. ◎Như: “đằng khiếp” 籐篋 tráp bằng mây, “thư khiếp” 書篋 rương sách.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái hòm nhỏ, cái tráp: 藤篋 Va li mây.

Từ điển Trung-Anh

(1) chest
(2) box
(3) trunk
(4) suitcase
(5) portfolio

Từ ghép 15