Có 1 kết quả:
hóu ㄏㄡˊ
Tổng nét: 15
Bộ: zhú 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮侯
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: HONK (竹人弓大)
Unicode: U+7BCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ ý - 古意 (Thôi Quốc Phụ)
• Hán cung khúc kỳ 2 - 漢宮曲其二 (Hàn Hoằng)
• Hoàng Hạc lâu ca - 黃鶴樓歌 (Chu Bật)
• Lý Bằng không hầu dẫn - 李憑箜篌引 (Lý Hạ)
• Ngô thanh Tí Dạ ca - 吳聲子夜歌 (Tiết Kỳ Đồng)
• Tặng Trịnh nữ lang - 贈鄭女郎 (Tiết Ốt)
• Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 7 - 西湖竹枝歌其七 (Dương Duy Trinh)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhất đoạn - 焦仲卿妻-第一段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tòng tái thượng giai nội tử nam hoàn phú tặng kỳ 09 - 從塞上偕內子南還賦贈其九 (Khuất Đại Quân)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Hán cung khúc kỳ 2 - 漢宮曲其二 (Hàn Hoằng)
• Hoàng Hạc lâu ca - 黃鶴樓歌 (Chu Bật)
• Lý Bằng không hầu dẫn - 李憑箜篌引 (Lý Hạ)
• Ngô thanh Tí Dạ ca - 吳聲子夜歌 (Tiết Kỳ Đồng)
• Tặng Trịnh nữ lang - 贈鄭女郎 (Tiết Ốt)
• Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 7 - 西湖竹枝歌其七 (Dương Duy Trinh)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhất đoạn - 焦仲卿妻-第一段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tòng tái thượng giai nội tử nam hoàn phú tặng kỳ 09 - 從塞上偕內子南還賦贈其九 (Khuất Đại Quân)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: không hầu 箜篌)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “không hầu” 箜篌.
Từ điển Thiều Chửu
① Không hầu 箜篌 một thứ âm nhạc ngày xưa, giống như cái đàn sắt mà nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 箜篌 [konghóu].
Từ điển Trung-Anh
(mus. instr.)
Từ ghép 1