Có 1 kết quả:

hóu ㄏㄡˊ

1/1

hóu ㄏㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: không hầu )

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “không hầu” .

Từ điển Thiều Chửu

① Không hầu một thứ âm nhạc ngày xưa, giống như cái đàn sắt mà nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [konghóu].

Từ điển Trung-Anh

(mus. instr.)

Từ ghép 1