Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ, qiān ㄑㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ, qīn ㄑㄧㄣ
Tổng nét: 15
Bộ: zhú 竹 (+9 nét)
Hình thái: ⿱⺮𣢟
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: HTMO (竹廿一人)
Unicode: U+7BCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: zhú 竹 (+9 nét)
Hình thái: ⿱⺮𣢟
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: HTMO (竹廿一人)
Unicode: U+7BCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): は.める (ha.meru), は.まる (ha.maru), あな (ana)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham3
Âm Nhật (kunyomi): は.める (ha.meru), は.まる (ha.maru), あな (ana)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0