Có 1 kết quả:
lǒu ㄌㄡˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái sọt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 簍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sọt, gùi: 字紙簍兒 Sọt rác, sọt đựng giấy loại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 簍
Từ điển Trung-Anh
deep basket
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4