Có 1 kết quả:
chōu ㄔㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đồ lọc rượu
2. lọc rượu
2. lọc rượu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đồ lọc rượu;
② Lọc rượu.
② Lọc rượu.
Từ điển Trung-Anh
(1) basket for straining
(2) to strain
(2) to strain
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh