Có 1 kết quả:

gāo ㄍㄠ
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Tổng nét: 16
Bộ: zhú 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HYRB (竹卜口月)
Unicode: U+7BD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao
Âm Nôm: cao, gàu, gầu, sào
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さお (sao)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gou1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

gāo ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái sào chèo thuyền

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái sào cho thuyền. ◇Tây du kí 西遊記: “Trì cao thí thủy” 持篙試水 (Đệ nhất hồi) Cầm sào dò thử nước (nông sâu).

Từ điển Thiều Chửu

① Cái sào cho thuyền.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây sào (để chống thuyền).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái sào. Cái sào để đẩy thuyền.

Từ điển Trung-Anh

pole for punting boats

Từ ghép 2