Có 1 kết quả:

fěi ㄈㄟˇ
Âm Pinyin: fěi ㄈㄟˇ
Tổng nét: 16
Bộ: zhú 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一一丨一一一フ
Thương Hiệt: HSLY (竹尸中卜)
Unicode: U+7BDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phỉ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako)
Âm Quảng Đông: fei2

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

fěi ㄈㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái thúng tròn có nắp

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đồ đựng vật dụng, đan bằng tre, hình tròn. § Đồ đựng bằng tre hình vuông gọi là “khuông” 筐, hình tròn gọi là “phỉ” 篚.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái thúng tròn có nắp.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sọt tre vuông, có nắp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hộp lớn, cái thùng vuông đan bằng tre, có nắp dậy, dùng để đựng dồ vật.

Từ điển Trung-Anh

round covered basket