Có 1 kết quả:

gōu huǒ hú míng ㄍㄡ ㄏㄨㄛˇ ㄏㄨˊ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to tell fox ghost stories around a bonfire and incite rebellion
(2) an uprising is afoot (idiom)

Bình luận 0