Có 1 kết quả:

gōng ㄍㄨㄥ
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Tổng nét: 16
Bộ: zhú 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HMBC (竹一月金)
Unicode: U+7BE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lung5

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

gōng ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bamboo hat