Có 1 kết quả:

lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: zhú 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: HYTU (竹卜廿山)
Unicode: U+7BED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lồng, lung, luông, trông
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago), こ.める (ko.meru), こも.る (komo.ru), こ.む (ko.mu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lóng ㄌㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 籠|笼[long2]