Có 1 kết quả:

lán ㄌㄢˊ
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: zhú 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HLIT (竹中戈廿)
Unicode: U+7BEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lam
Âm Nôm: lam, làn
Âm Quảng Đông: laam4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

lán ㄌㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái giỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 籃.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giỏ, làn: 竹籃 Giỏ tre; 花籃兒 Làn hoa, lẵng hoa;
② Rổ (vòng sắt có lưới, đặt trên giá bóng rổ): 投籃兒 Ném bóng vào rổ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 籃

Từ điển Trung-Anh

(1) basket
(2) goal

Từ ghép 21