Có 1 kết quả:
lán ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái giỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 籃.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giỏ, làn: 竹籃 Giỏ tre; 花籃兒 Làn hoa, lẵng hoa;
② Rổ (vòng sắt có lưới, đặt trên giá bóng rổ): 投籃兒 Ném bóng vào rổ.
② Rổ (vòng sắt có lưới, đặt trên giá bóng rổ): 投籃兒 Ném bóng vào rổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籃
Từ điển Trung-Anh
(1) basket
(2) goal
(2) goal
Từ ghép 21
cài lán zi 菜篮子 • diào lán 吊篮 • guàn lán 灌篮 • jiǎn dào lán lǐ jiù shì cài 捡到篮里就是菜 • kòu lán 扣篮 • lán bǎn 篮板 • lán bǎn qiú 篮板球 • lán kuāng 篮筐 • lán qiú 篮球 • lán qiú chǎng 篮球场 • lán quān 篮圈 • lán zi 篮子 • nán zǐ lán qiú 男子篮球 • tí lán 提篮 • tóu lán 投篮 • tóu lán jī 投篮机 • yáo lán 摇篮 • yáo lán qǔ 摇篮曲 • zhú lán 竹篮 • zhú lán dǎ shuǐ 竹篮打水 • zhú lán dǎ shuǐ , yī cháng kōng 竹篮打水,一场空