Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jiān
ㄐㄧㄢ
篯
Âm Pinyin:
Jiān
ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 16
Bộ:
zhú 竹
(+10 nét)
Hình thái:
⿱
⺮
钱
Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノ一一一フ一一フノ丶
Thương Hiệt: HCIJ (竹金戈十)
Unicode:
U+7BEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tự hình
1
Dị thể
1
籛
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
Jiān
ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Jian