Có 1 kết quả:
bù ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái giỏ tre
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Giỏ tre;
② Như 簿.
② Như 簿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giỏ đan bằng tre, để đựng đồ. Cũng đọc Bộ.
Từ điển Trung-Anh
sieve-like utensil
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh