Có 1 kết quả:

ㄅㄨˋ
Âm Pinyin: ㄅㄨˋ
Tổng nét: 16
Bộ: zhú 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: HYRL (竹卜口中)
Unicode: U+7BF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bậu, bộ
Âm Quảng Đông: bou6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái giỏ tre

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Giỏ tre;
② Như 簿.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái giỏ đan bằng tre, để đựng đồ. Cũng đọc Bộ.

Từ điển Trung-Anh

sieve-like utensil