Có 1 kết quả:

ㄌㄧˊ
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Tổng nét: 16
Bộ: zhú 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: HYUB (竹卜山月)
Unicode: U+7BF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, ly
Âm Nôm: li
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

1/1

ㄌㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

hàng rào, bờ giậu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một dạng của “li” 籬.
2. Giản thể của chữ 籬.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vợt tre. Như 笊篱;
② Xem 籬.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xem 笊篱 [zhàolí];
② Bờ giậu, bờ rào, hàng rào: 竹籬茅舍 Nhà tranh giậu nứa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trảo li 笊篱: Cái gầu múc nước đan bằng tre.

Từ điển Trung-Anh

a fence

Từ ghép 17