Có 1 kết quả:

ㄌㄧˊ

1/1

ㄌㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

hàng rào, bờ giậu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một dạng của “li” 籬.
2. Giản thể của chữ 籬.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vợt tre. Như 笊篱;
② Xem 籬.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xem 笊篱 [zhàolí];
② Bờ giậu, bờ rào, hàng rào: 竹籬茅舍 Nhà tranh giậu nứa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trảo li 笊篱: Cái gầu múc nước đan bằng tre.

Từ điển Trung-Anh

a fence

Từ ghép 17