Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: zhú 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮參
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: HIIH (竹戈戈竹)
Unicode: U+7BF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: zhú 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮參
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: HIIH (竹戈戈竹)
Unicode: U+7BF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sâm, trâm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): そろわない (sorowanai)
Âm Quảng Đông: caam2, cam1, zaam1
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): そろわない (sorowanai)
Âm Quảng Đông: caam2, cam1, zaam1
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 22
Bình luận 0