Có 5 kết quả:

suǎn ㄙㄨㄢˇzhuan suǎn ㄓㄨㄢ ㄙㄨㄢˇzhuàn ㄓㄨㄢˋzuǎn ㄗㄨㄢˇzuàn ㄗㄨㄢˋ
Âm Quan thoại: suǎn ㄙㄨㄢˇ, zhuan suǎn ㄓㄨㄢ ㄙㄨㄢˇ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ, zuǎn ㄗㄨㄢˇ, zuàn ㄗㄨㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: zhú 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: HBUU (竹月山山)
Unicode: U+7BF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: soạn, toán
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): かたみ (katami)
Âm Quảng Đông: syun2, zaan6

Tự hình 1

Dị thể 7

Bình luận 0

1/5

suǎn ㄙㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient bamboo basket for food
(2) variant of [suan3]
(3) bamboo container for hats

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Trứ thuật, sáng tác. Cũng như “soạn” .
2. (Động) Bày thức ăn. Cũng như “soạn” .
3. (Danh) Vật bằng tre để đựng thức ăn (thời xưa). ◇Lễ Kí : “Tiến dụng ngọc đậu điêu soạn” (Minh đường vị ) Dâng cúng bát ngọc chén chạm khắc.
4. (Danh) Một âm là “toản”. (Động) Biên tập, sưu tập. § Thông “toản” .

zhuàn ㄓㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to compose
(2) to compile
(3) food
(4) delicacies

zuǎn ㄗㄨㄢˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Trứ thuật, sáng tác. Cũng như “soạn” .
2. (Động) Bày thức ăn. Cũng như “soạn” .
3. (Danh) Vật bằng tre để đựng thức ăn (thời xưa). ◇Lễ Kí : “Tiến dụng ngọc đậu điêu soạn” (Minh đường vị ) Dâng cúng bát ngọc chén chạm khắc.
4. (Danh) Một âm là “toản”. (Động) Biên tập, sưu tập. § Thông “toản” .

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of [zuan3]
(2) to compile

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Trứ thuật, sáng tác. Cũng như “soạn” .
2. (Động) Bày thức ăn. Cũng như “soạn” .
3. (Danh) Vật bằng tre để đựng thức ăn (thời xưa). ◇Lễ Kí : “Tiến dụng ngọc đậu điêu soạn” (Minh đường vị ) Dâng cúng bát ngọc chén chạm khắc.
4. (Danh) Một âm là “toản”. (Động) Biên tập, sưu tập. § Thông “toản” .