Có 1 kết quả:
cù jīng shí zhú ㄘㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄕˊ ㄓㄨˊ
cù jīng shí zhú ㄘㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄕˊ ㄓㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boreal carnation or northern pink
(2) Dianthus repens (botany)
(2) Dianthus repens (botany)
Bình luận 0
cù jīng shí zhú ㄘㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄕˊ ㄓㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0