Có 1 kết quả:

guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Tổng nét: 17
Bộ: zhú 竹 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一一フノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HAVT (竹日女廿)
Unicode: U+7C0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỹ
Âm Nôm: rơm
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai2

Tự hình 2

Dị thể 10

1/1

guǐ ㄍㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bình đựng xôi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bình, chén hình tròn đựng lúa, nếp, kê... để cúng tế thời xưa.

Từ điển Thiều Chửu

① Phủ quỹ 簠簋 cái bình đựng xôi cúng. Tục cũng gọi cái bát đựng đồ ăn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cái mâm tre tròn để đựng xôi cúng;
② Bát (chén) đựng thức ăn.

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient bronze food vessel with a round mouth and two or four handles
(2) round basket of bamboo