Có 1 kết quả:

ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 17
Bộ: zhú 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: HDLO (竹木中人)
Unicode: U+7C0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thốc, tốc
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.い (furu.i)
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng sột soạt
2. chảy ròng ròng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Dao động. ◇Bạch Phác 白樸: “Đãi nguyệt liêm vi tốc, Nghênh phong hộ bán khai” 待月簾微簌, 迎風戶半開 (Tường đầu mã thượng 牆頭馬上) Đợi trăng rèm động nhẹ, Đón gió cửa mở hé.
2. (Động) Rủ xuống, buông, xòa.

Từ điển Trần Văn Chánh

【簌簌】thốc thốc [sùsù] (thanh) ① Sột soạt: 簌簌地響 Tiếng sột soạt;
② Ròng ròng: 熱淚簌簌地落下 Nước mắt ròng ròng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng cây cối rậm rạp tươi tốt — Tiếng gõ tốc tốc, cốc cốc.

Từ điển Trung-Anh

(1) dense vegetation
(2) sieve

Từ ghép 3