Có 1 kết quả:
sù sù ㄙㄨˋ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) very slight sound
(2) rustling (onom.)
(3) to stream down (of tears)
(4) luxuriant growth (of vegetation)
(2) rustling (onom.)
(3) to stream down (of tears)
(4) luxuriant growth (of vegetation)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0