Có 3 kết quả:
jù ㄐㄩˋ • lǒu ㄌㄡˇ • lǔ ㄌㄨˇ
Âm Quan thoại: jù ㄐㄩˋ, lǒu ㄌㄡˇ, lǔ ㄌㄨˇ
Tổng nét: 17
Bộ: zhú 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮婁
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: HLWV (竹中田女)
Unicode: U+7C0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 17
Bộ: zhú 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮婁
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: HLWV (竹中田女)
Unicode: U+7C0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái sọt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sọt, giỏ có lỗ, bện bằng tre hoặc cành kinh 荊. ◎Như: “tự chỉ lâu” 字紙簍 sọt rác để vứt giấy (đã viết chữ rồi).
2. (Danh) Lượng từ: đơn vị dùng cho đồ vật đựng trong sọt. ◎Như: “nhất lâu hương tiêu” 一簍香蕉 một sọt chuối.
2. (Danh) Lượng từ: đơn vị dùng cho đồ vật đựng trong sọt. ◎Như: “nhất lâu hương tiêu” 一簍香蕉 một sọt chuối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
deep basket
Từ ghép 4