Có 1 kết quả:
lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 17
Bộ: zhú 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮鹿
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: HIXP (竹戈重心)
Unicode: U+7C0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Độc dạ khiển hoài - 獨夜遣懷 (Cao Bá Quát)
• Kiến bắc nhân lai nhân thoại cố hương tiêu tức - 見北人來因話故鄉消息 (Cao Bá Quát)
• Kiến bắc nhân lai nhân thoại cố hương tiêu tức - 見北人來因話故鄉消息 (Cao Bá Quát)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái sọt cao, cái bễ tre
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hòm, rương, sọt (thường làm bằng tre). ◎Như: “thư lộc” 書簏 hòm sách.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái sọt cao, cái bễ tre.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái hòm tre: 書簏 Hòm sách;
② Cái sọt.
② Cái sọt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giỏ hình tròn, cao, đan bằng tre để đựng đồ.
Từ điển Trung-Anh
(1) box
(2) basket
(2) basket