Có 1 kết quả:
lù ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái sọt cao, cái bễ tre
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hòm, rương, sọt (thường làm bằng tre). ◎Như: “thư lộc” 書簏 hòm sách.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái sọt cao, cái bễ tre.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái hòm tre: 書簏 Hòm sách;
② Cái sọt.
② Cái sọt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giỏ hình tròn, cao, đan bằng tre để đựng đồ.
Từ điển Trung-Anh
(1) box
(2) basket
(2) basket