Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 17
Bộ: zhú 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 鹿
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: HIXP (竹戈重心)
Unicode: U+7C0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộc
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: luk1

Tự hình 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái sọt cao, cái bễ tre

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hòm, rương, sọt (thường làm bằng tre). ◎Như: “thư lộc” 書簏 hòm sách.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái sọt cao, cái bễ tre.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái hòm tre: 書簏 Hòm sách;
② Cái sọt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái giỏ hình tròn, cao, đan bằng tre để đựng đồ.

Từ điển Trung-Anh

(1) box
(2) basket